Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose one s temper” Tìm theo Từ (8.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.205 Kết quả)

  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • lớp xốp (bộ lọc),
  • van điều tiết xả,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • việc tổ chức mở thầu,
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
  • Danh từ: người tự lực, sự tự lực,
  • / ´nouz¸koun /, danh từ, chóp hình nón ở đầu tên lửa,
  • máy bay, mũi côn, chóp côn mũ (máy bay),
  • quặng có mạch, quặng dạng mạch, Địa chất: quặng dạng mạch,
  • mạch quặng,
  • Danh từ: người thích sống, hành động một mình, người độc lập về tư tưởng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • hình nón tổn hao,
  • Địa chất: vì (chống) liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top