Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lucky-dog” Tìm theo Từ (1.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.111 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) chó bơi giỏi, (đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi,
  • Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
  • Danh từ: chó trưng bày, chó triển lãm,
  • / ´dɔg¸kɔlə /, danh từ, cổ dề, vòng cổ chó, cổ đứng (áo thầy dòng...)
  • Danh từ: dây dắt chó,
  • Danh từ: giấy phép nuôi chó,
  • Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • / ´dɔg¸neil /, danh từ, (kỹ thuật) đinh móc,
  • Danh từ: (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang,
  • / ´dɔg¸wɔtʃ /, danh từ, (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối),
  • đinh cặp hai đầu, đinh quặp hai đầu, đinh đĩa, đinh đỉa,
  • con cóc, lẫy, vấu,
  • đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
  • bánh chặn, bánh cóc, bộ bánh cóc,
  • cữ chặn chạy dao, cữ chặn bàn dao,
  • cái kẹp ống khoan, chìa vặn cần khoan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán từ: Ôi chà!, Kinh tế: xúc xích chín,
  • Danh từ: giống chó lùn mũi tẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top