Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ménager” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • giám đốc thương mại,
  • người quản lý không gian (lưu trữ),
  • bộ quản lý phiên, communication session manager (csm), bộ quản lý phiên truyền thông
  • danh từ, Đạo diễn sân khấu, người phụ trách hậu đài,
  • / 'steidʒ'mænidʒə /, Danh từ: người đạo diễn sân khấu,
"
  • phó giám đốc,
  • người quản lý kinh doanh, Kinh tế: giám đốc doanh nghiệp, người quản lý kinh doanh, người quản lý sự vụ kinh doanh, nhà quản lý doanh nghiệp,
  • bộ quản lý lịch, bộ quản lịch, người quản lý lịch,
  • đồng giám đốc,
  • bộ quản lý hỗn hợp, bộ quản lý tổng hợp,
  • bộ quản lý cấu hình,
  • giám đốc xuất khẩu, trưởng phòng xuất khẩu, trưởng phòn xuất khẩu, truởng phòng xuất khẩu,
  • trưởng phòng nhân sự,
  • giám đốc sản xuất, giám đốc sản xuất,
  • Danh từ: người quản lý sản xuất,
  • trưởng phòng mua hàng, trưởng phòng tiếp liệu, giám đốc mua hàng,
  • chương trình quản lý mạng, người điều hành mạng, người quản lý mạng, bộ quản lý mạng,
  • người chủ tự quản lý,
  • viên quản lý đặt chỗ trước,
  • bộ quản lý nguồn, chương trình quản lý nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top