Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make capital of” Tìm theo Từ (22.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.293 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make capital out of, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
  • vốn đẻ ra vốn,
  • / ˈkæpɪtl /, Danh từ: thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, Tính từ: quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính,...
  • hiệu quả đồng vốn,
  • vòng xoay của vốn,
  • trùm công nghiệp,
  • sự tạo thành vốn,
  • sự tăng gia tư bản,
  • sự rút vốn về,
  • tập trung vốn,
  • vành đầu cột,
  • sự tuôn vốn ra nước ngoài,
  • sự sử dụng vốn,
  • ăn mòn vốn, sự xói mòn,
  • sự đóng băng vốn,
  • sự góp vốn,
  • sự huy động vốn,
  • giữ vốn, sự cung cấp vốn, sự giữ vốn,
  • bảng liệt kê vốn,
  • sự quay vòng vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top