Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make one’s home” Tìm theo Từ (4.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.166 Kết quả)

  • / ´houm¸meid /, Tính từ: tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...), Kinh...
  • / ´houm¸meikə /, danh từ, người nội trợ,
  • khoan giếng,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền lương còn lại sau khi đã trừ các khoản thuế, tiền lương mang về nhà, tiền lương...
  • Thành Ngữ:, one's spiritual home, chốn thiêng liêng
  • bia gia đình tự sản xuất,
  • hàng sản xuất trong nước,
  • xúc xích gia đình tự làm,
  • máy đá gia đình, máy đá gia đình [gia dụng], máy đá gia dụng,
  • thực phẩm về ăn tại nhà,
  • Thành Ngữ:, one's long home, home
  • hàng nội, hàng sản xuất trong nước,
  • khoét lỗ,
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • làm di chúc,
  • quảng cáo, truyền đơn,
  • bán hàng tồn trữ,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top