Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make terms” Tìm theo Từ (2.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.275 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
"
  • / tə:m /, Danh từ số nhiều: Điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi), quan hệ, sự giao thiệp,...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • danh từ thương mại, dụng ngữ thương mại,
  • điều kiện thư tín dụng, điều kiện tín dụng, điều kiện chi trả,
  • điều kiện chấp nhận được,
  • điều khoản tàu chợ (bốc xếp),
  • điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch), điều kiện dễ dàng,
  • ngoại tỉ,
  • điều kiện hoàn toàn,
  • những điều kiện ưu đãi,
  • tính gồm cả, tính hết mọi khoản,
  • Điều kiện thanh toán,
  • đơn vị tiền tệ,
  • điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền,
  • điều kiện gửi hàng, điều kiện của hợp đồng vận chuyển,
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • điều kiện trọng lượng tịnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top