Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minh” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • gỗ hầm lò, gỗ chống lò, gỗ gia cố hầm mỏ, gỗ trụ mỏ,
  • sự thông gió mỏ,
  • tiền đúc,
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • mìn đá,
  • mỏ quặng,
  • mỏ lưu huỳnh,
  • mỏ thiếc,
  • Địa chất: nước mỏ có tính axit,
  • sơ đồ mỏ,
  • sơn “coi chừng dính”,
  • sự tiếc nuối ít nhất,
  • két cân bằng tải trọng,
  • nước thải axít từ khu mỏ, nước thoát ra từ những khu khai thác than hay quặng khoáng, có độ ph thấp do tiếp xúc với khoáng chất chứa lưu huỳnh và có hại cho các sinh vật thủy sinh.
  • Địa chất: đầu tàu điện hầm lò,
  • gương lò (than),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top