Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minh” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • nổ mìn,
  • Thành Ngữ:, to salt a mine, (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
"
  • bình giá ngoại hối, bình giá pháp định, ngang giá kim loại, ngang giá tiền tệ,
  • quặng thô,
  • quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện),
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • sự đảo chiều thông gió mỏ,
  • mìn chậm,
  • khoáng vật biến chất tiếp xúc,
  • than thô (lấy từ mỏ ra),
  • đặt mìn,
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • các mạng liên kết nhiều giai đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top