Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muet” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / 'heil,felou'wel'met /, như hail-fellow,
  • thỏa hiệp với nhau,
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • Thành Ngữ:, to make both ends meet, kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả
  • Thành Ngữ:, to stand mute of malice, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
  • thỏa hiệp với nhau,
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • yêu cầu đáp ứng kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, to be as mute as a fish, câm như hến
  • Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • môđem đang được đo thử /màn hình đang được đo thử,
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, he who would catch fish must not mind getting wet, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top