Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mung bean” Tìm theo Từ (1.886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.886 Kết quả)

  • dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,
  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
  • / lʌη /, Danh từ: phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), Cấu trúc từ: good lungs , lung - power, Từ đồng nghĩa:...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / ´mʌηgou /, Danh từ: len xấu, dạ xấu,
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • Danh từ: con nhặng,
  • Danh từ: Đống phân,
  • Danh từ: nơi để phân,
  • Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • nụ phổi,
  • Danh từ: thuốc lá thơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top