Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Newspaper person” Tìm theo Từ (1.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.079 Kết quả)

  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • ở đầu trang,
  • cột báo,
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • số lượng in, số lượng phát hành của một tờ báo,
  • nhật báo,
  • Danh từ: nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin,
  • / 'wɔ:l'nju:s,peipə /, Danh từ: báo tường, báo liếp,
  • quảng cáo trên báo,
  • bài báo,
  • sạp (bán) báo,
  • bàn báo,
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • sở quảng cáo báo chí,
  • cột kiểu bản tin,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top