Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next in order” Tìm theo Từ (5.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.444 Kết quả)

  • ở trạng thái làm việc đầy đủ,
  • Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • hàng chở ổn thỏa,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
  • trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc,
  • hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì ...)
  • Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)
  • theo trình tự ưu tiên,
  • giữ gìn trật tự,
  • rất nhanh hoặc rất sớm,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • trang tiếp theo, trang kế tiếp,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
  • bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
  • cửa sổ kế,
  • giao ngay kỳ tới,
  • giao ngay/kỳ tới,
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top