Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next in order” Tìm theo Từ (5.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.444 Kết quả)

  • thức corin,
  • sự đặt hàng số lượng lớn,
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • đơn đặt hàng chưa xác định,
  • Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng, sổ ghi các đơn đặt hàng, the customer...
  • phòng lệnh mua bán,
  • hướng theo lệnh mua bán,
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • thông số trật tự,
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • phòng lệnh mua bán,
  • phiếu lệnh,
  • lệnh in,
  • cấp cao, hàng cao, bậc cao, high-order bit, bit hàng cao
  • máy chủ,
  • thứ tự đảo ngược, vị trí nghịch chuyển,
  • phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu, lệnh kiểm tra,
  • thuê khoán, giấy giao việc, giấy phân nhiệm, phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
  • pháp lệnh nhà nước,
  • đơn đặt hàng thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top