Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhip” Tìm theo Từ (690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (690 Kết quả)

  • sự thế chấp tàu,
  • ngành hàng hải,
  • chủ thuyền, chủ tàu,
  • trạm vô tuyến trên tàu,
  • sự vận hành tàu thuyền,
  • bột chất lượng thấp (nhiều cám),
  • hơi nước đọng lại trên khoang tàu,
  • tàu thủy chở khách, tàu chở khách,
  • tàu thuỷ chạy bằng hơi nước,
  • mạch phụ,
  • tàu cung ứng,
  • mạch hội thoại,
  • thuyền buồn,
  • Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội,
  • tàu cướp biển, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • chip thoại, vi mạch tiếng nói,
  • tàu chở hàng, tàu container, tàu hàng,
  • sự bắn văng sỏi sạn,
  • ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top