Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ (23.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.587 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • / daɪs /, Danh từ: số nhiều của die, trò chơi súc sắc, Ngoại động từ ( + .way): Đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái...
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, to dine with duke humphrey
  • / daik /, (slang) người đồng tính luyến ái nữ. xem lesbian, Hóa học & vật liệu: đai-cơ, thể tường, Kỹ thuật chung: hố, đập, đê, máng, sự...
  • / haik /, Danh từ, (thông tục): cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hành quân, Nội động từ, (thông...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • / kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái,
  • / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn), Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền bắc...
  • / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục) đi xe đạp, Toán & tin: đạp xe máy, Từ...
  • / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền, ( định ngữ) rẻ tiền, Kỹ thuật chung: hào, a dime novel,...
  • / taik /, như tyke,
  • Idioms: to be out on a dike, mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top