Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of long standing” Tìm theo Từ (22.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.037 Kết quả)

  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dòng đường dây dài,
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • nổi tiếng lâu đời,
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
  • sự rải cát,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • / ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu: sự mắc cạn (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: ống...
  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • cửa hàng có tiếng lâu đời,
  • băng vải nhám,
  • địa vị thương mại, tiếng tăm trong thương trường, vị thứ trong thương nghiệp,
  • Danh từ: toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định,
  • Danh từ: chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top