Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opposite pertains to that which is diametrically opposed to a proposition” Tìm theo Từ (12.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.720 Kết quả)

  • chống đối, phản đối,
  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / witʃ /, Tính từ: nào (ngụ ý chọn lựa), bất cứ... nào, Ấy, đó, Đại từ nghi vấn: gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa), Đại...
  • / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as opposed to, trái với,...
  • khẩu độ được xếp tải,
  • bán phá giá là gì?,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • / ¸daiə´metrikl /, Tính từ: (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng), Cơ - Điện tử: (adj) thuộc đường kính,...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top