Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orb of night” Tìm theo Từ (22.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.743 Kết quả)

  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • quyền có ánh sáng,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • Tính từ:,
  • / ɔ:b /, Danh từ: thiên thể; hình cầu, quả cầu, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn, quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • sự hấp thụ ánh sáng,
  • sự nhiễu xạ ánh sáng,
  • phạm vi nhìn,
  • điểm đo ngắm, điểm dừng, điểm nhìn, quan điểm, điểm ngắm, point of sight level, chiều cao điểm nhìn
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, nguồn ánh sáng,
  • quyền từ bỏ (đối tượng bảo hiểm),
  • quyền của chủ nợ,
  • quyền tàu bè qua lại,
  • quyền ưu tiên, quyền ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top