Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ore asset” Tìm theo Từ (3.187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.187 Kết quả)

  • giá trị các tài sản,
  • tài sản khả dụng,
  • tài sản kinh tế,
  • tài sản cố định,
  • tổng tích sản,
  • tài sản thừa kế,
  • tài sản công,
  • bất động sản,
  • tài sản không thể rời bỏ,
  • tài sản có thể ly tán,
  • / ə´sent /, Danh từ: sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, Nội động từ: assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời...
  • / ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục,
  • / 'æset /, Toán & tin: (toán kinh tế ) tài sản; tiền có, Kỹ thuật chung: của cải, năng động, vốn đầu tư, Kinh tế:...
  • / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên, Nội động từ: (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa),...
  • bảo đảm bằng tài sản, hỗ trợ bằng tài sản,
  • thẻ trả tiền,
  • tình trạng thiếu vốn,
  • sự tạo lập vốn,
  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
  • việc định giá tích sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top