Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ostrogoth thuộc người Đông-Gốt” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • / ´ɔstrə¸gɔθ /,
  • phó từ, subject to
  • Tính từ:,
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • lỗ, đậu rót, máng rót,
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt,
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ v.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top