Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pít” Tìm theo Từ (743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (743 Kết quả)

  • hố lắng,
  • hố tôi vôi, hố vôi (tôi), hố vôi,
  • hố xí,
  • giếng lắng, hố thấm nước, giếng lắng,
  • bể điện phân, điều chỉnh trước,
  • giếng giảm sức (đào trong đá nền),
  • màng pet, màng polyetylen,
  • Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
  • khí hầm mỏ,
  • / ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người),
  • / ´pɔt¸boilə /, danh từ, (thông tục) sách kiếm cơm (viết, vẽ để kiếm tiền), văn nghệ sĩ kiếm cơm,
  • / ´pɔt¸bɔi /, danh từ, em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu,
  • / ´pɔt¸hə:b /, danh từ, rau thơm các loại,
  • danh từ, (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá), Ổ gà (ở mặt đường),
  • / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải),
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • bàn trượt làm nồi,
  • lò luyện, lò nồi, lò nổi,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • sứ cách điện kiểu chụp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top