Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paille” Tìm theo Từ (918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (918 Kết quả)

  • lưới móng, bệ cọc, đất móng, deep level foundation grille, lưới móng sâu
  • nhú hình chỉ,
  • nhú thận,
  • bao guồng (tàu thuỷ),
  • Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • / 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ),
  • lưới không khí ra, ghi gió ra,
  • nhú dưới lưỡi,
  • nhú xúc giác,
  • bộ phận mang thiết bị,
  • giá kê trụ,
  • palét gỗ,
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • chồng, đống (thảm),
  • lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top