Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palings” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • thiết bị chuyển trang,
  • tốc độ chuyển trang, tốc độ phân trang nhớ,
  • nới dây, thả dây (tàu),
  • Danh từ: khả năng thanh toán,
  • biên lai trả tiền,
  • xí nghiệp có lời,
  • Danh từ: khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ), khách trọ,
  • đá hộc (để lát, bó vỉa hè), phiến lát đường, phiến vuông, đá thô,
  • búa lát đường,
  • sơn chịu mài mòn, sơn mặt đường,
  • cọc thép, hàng ván cừ, sự đóng cừ ván, cọc thép,
  • ngày bỏ phiếu, ngày tuyển cử,
  • nộp thuế, nộp thuế, việc nộp thuế,
  • cọc không vỏ,
  • sự lát đáy,
  • mặt đường lát gạch, sự lát đường bằng gạch, sự lát gạch,
  • sự lát chéo,
  • phân trang hiển thị,
  • lát tấm xi-măng,
  • / ´tʃi:z¸pɛəriη /, Danh từ: bì phó mát; vụn phó mát, tính hà tiện, tính bủn xỉn, ( số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi, Kinh tế: vỏ fomat, vụn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top