Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paner” Tìm theo Từ (1.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.329 Kết quả)

  • ván gỗ,
  • giấy bột gỗ, Danh từ: giấy làm bằng bột gỗ,
  • Danh từ: giấy viết thư,
  • giấy đánh máy, Kinh tế: giấy bạc ngân hàng trong lưu thông, hối phiếu ngân hàng,
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • bảng truy nhập, panen công tác, lỗ thăm trần,
  • panô phía sau, bảng sau, mặt sau (thân máy), tấm nền,
  • giấy trắng,
  • tấm chắn,
  • báo chí thương mại,
  • máy bào ngang thớ,
  • giấy dưỡng hộ bê tông,
  • giấy vẽ,
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, bảng phân phối,
  • panen cánh cửa, panô cửa, panô cửa đi, ván nong cánh cửa,
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • Danh từ: giấy thấm,
  • giấy nhạy điện, giấy dẫn điện,
  • phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu), tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Danh từ: tờ giấy trắng ở đầu hoặc cuối quyển sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top