Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peut!” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê
  • quyền chọn bán và mua,
  • người mua quyền chọn bán,
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • mái dốc một bên,
  • Idioms: to take the pet ; to be in a pet, giận dỗi
  • thiết bị đang kiểm tra,
  • thiết bị đang trong quá trình đo thử,
  • băng cập nhật chương trình,
  • sự giao dịch điện tử cá nhân,
  • tiền cược bán, tiền cược mua, tiền cược nghịch,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • cấp vốn cho ai,
  • máy thu tích hợp pin-pet,
  • sự giao dịch điện tử cá nhân,
  • băng cập nhật chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top