Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plumer” Tìm theo Từ (477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (477 Kết quả)

  • phân xưởng nguội (trên tàu),
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • máy hát đĩa compact, Toán & tin: trình phát cd, Vật lý: máy quay đĩa cd, máy quay đĩa quang,
  • sa khoáng bồi tích,
  • cây nhồiamangam,
  • lớp lót bitum,
  • máy nghiền kiểu tang,
  • chuông nhúng,
  • dụng cụ kéo lưỡi khoan,
  • sa khoáng chôn vùi,
  • kíp điện, ngòi điện,
  • sa khoáng sông,
  • câynhồi lá vàng,
  • gỗ xẻ chưa sấy, gỗ tươi, gỗ xẻ chưa sấy,
  • pôlyme ghép,
  • dao bào, lưỡi bào, dao bào, lưỡi bào,
  • mũi nhọn chày dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top