Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Polish off” Tìm theo Từ (22.051) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.051 Kết quả)

  • Danh từ: (máy tính) sự lợi dụng sự không hiểu biết của người dùng để đánh cắp thông tin cá nhân của họ, bằng cách mượn tên công ty (ngân hàng, công ty thẻ tín dụng...)...
  • đơn tái bảo hiểm,
  • sự hết hạn khế ước bảo hiểm,
  • đơn bảo hiểm đội xe,
  • đơn bảo hiểm,
  • chính sách tiết giảm chi tiêu,
  • cực,
  • Tính từ: giống như rượu bia,
  • / plʌʃ /, Danh từ: vải lông, ( số nhiều) quần lễ phục của người hầu, Tính từ: bằng vải nhung lông, (thông tục) xa hoa, sang trọng, lộng lẫy...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / 'pouliou /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus) gây...
  • các điện cực,
  • ký pháp hà lan đảo,
  • ký pháp balan ngược,
  • hoạch định chính sách, quyết sách, sự đưa ra quyết định,
  • số bội của cục,
  • hợp đồng bảo hiểm tai nạn,
  • chính sách hiệu hàng,
  • chính sách phân quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top