Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pro ” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • văn kiện mẫu, văn kiện quy ước,
  • (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • Danh từ: thuyền buồm ( mã lai),
  • danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european, tiếng ấn-Âu gốc
  • Danh từ: (viết tắt) của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ),
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • Y học: prefix see py-,
  • xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình thức như hoá đơn, nhưng không dùng để...
  • vì công ích, vì phúc lợi công cộng,
  • giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn, Kinh tế: điều kiện...
  • điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
  • vận phí theo tỉ lệ,
  • chữ ký thừa ủy nhiệm,
  • danh từ, (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), giám thị (trường đại học cambridge, oxford) (như) proggins, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
  • gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
  • Tính từ: (viết tắt) của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top