Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promised land ” Tìm theo Từ (6.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.395 Kết quả)

  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • việc dúng bữa ngoài khuôn viên,
  • nếu không có những qui định khác,
  • trạm đặt ngòai tòa nhà,
  • đường dây phụ bên ngoài nhà,
  • sự phay chép hình quét theo công-tua,
  • trạm vệ tinh bờ biển và đất liền,
  • quỹ khấu hao nhà đất,
  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
  • hệ thống thông tin tại gia,
  • nhóm câu lạc bộ,
  • ngoại hối dự bị, ngoại hối tự dự bị,
  • hệ thống phân bố tại nhà khách hàng,
  • các trạm tại tòa nhà khách hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top