Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the question” Tìm theo Từ (18.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.043 Kết quả)

  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • Thành Ngữ:, to put forward, trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)
  • Thành Ngữ:, to put over, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i; hoàn thành (cái gì) nh? tài khéo léo (nh? muu m?o)
  • không tơi ra, không tự nới lỏng, dừng tại chỗ,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to put someone on the peg, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
  • hệ thống hỏi đáp,
  • điểm cho trước, điểm đã biết,
  • câu hỏi quản lý vấn tin,
  • nút có dấu hỏi,
  • để dành,
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • bỏng do đốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top