Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rankled” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • lưu lượng được xử lý,
  • cửa ghép ván nong, cửa lắp,
  • / ˈæŋ.kəl /, Danh từ: mắt cá chân, Y học: cổ chân, Kinh tế: xương mắt cá, Từ đồng nghĩa:...
  • kính rạn nứt,
  • thu nhập đã nộp thuế, thu nhập đầu tư thuế, thu nhập miễn thuế,
  • Tính từ: không hợp thời trang,
  • đòn (bẩy) khuỷu,
  • vách lắp,
  • Danh từ: phân lớp nhăn, kiểu phân lớp cuộn xoắn., kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá carbonat (có lẽ liên quan tới các thảm tảo)
  • eczemanứt da,
  • trục khuỷu, trục tay quay,
  • bưu phẩm miễn phí,
  • mép gấp nếp, vành gấp nếp,
  • đất (để) đắp,
  • khâu chuyển tiếp,
  • dao tiện mũi cong, dao tiện đàn hồi, dao tiện đầu cong,
  • trần kiểu ô rỗng, trần lắp, trần lắp các tấm panen,
  • việc rắc rối như mớ bòng bong,
  • Tính từ: mới, lạ,
  • / ´rait¸æηld /, Tính từ: có một góc vuông, gồm một góc vuông, Xây dựng: vuông, vuông góc, Cơ - Điện tử: (adj) vuông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top