Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Receptionnotes admission implies a physical entrance” Tìm theo Từ (5.124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.124 Kết quả)

  • / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entranceỵfee), cổng vào, lối...
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • Toán & tin: (máy tính ) bộ thu biến xung,
  • / əd'miʃn /, Danh từ: sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, ( định ngữ) (kỹ thuật)...
  • cửa vào phụ, lối vào phụ,
  • Danh từ: phòng ngoài,
  • âu vào,
  • cổng vào chính,
"
  • lối vào kênh đào,
  • Danh từ: lối đi vào,
  • cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào,
  • cổng vào,
  • áp lực tại cửa vào,
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • đại lý đương nhiên,
  • móng ngầm,
  • cửa từ ngoài,
  • thuế nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế nhập cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top