Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regulatory commission” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • ủy ban quản lý hạt nhân,
  • / kəˈmɪʃən /, Danh từ: nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng; uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gubernatorial
  • / 'regjuleitə /, Danh từ: người điều chỉnh, máy điều chỉnh, người lãnh đạo, Toán & tin: (điều khiển học ) cái điều chỉnh, Xây...
  • / kə'miʃn /, sự ủy nhiệm,
  • biển hiệu lệnh,
  • Tính từ: bác bỏ; phản bác; bác lại,
  • bộ điều hòa điện thế,
  • hoa hồng đại lý,
  • ủy ban chống độc quyền,
  • hoa hồng khống,
  • hoa hồng ứng chỉ,
  • phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu,
  • thỏa thuận hoa hồng,
  • cơ sở môi giới, công ty môi giới, công ty môi giới chứng khoán, hãng đại lý hoa hồng, hãng giao dịch ủy thác,
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • phí thủ tục triển hạn,
  • hoa hồng bao tiêu, tiền hoa hồng đặc biệt,
  • phí thủ tục lãi ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top