Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regulatory commission” Tìm theo Từ | Cụm từ (405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia,
  • Idioms: to be commissioned to do sth, Được ủy nhiệm làm việc gì
  • cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • / kə´miʃənd /, tính từ, Được uỷ quyền, có bằng phong cấp sĩ quan, (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến), commissioned officer, sĩ quan chính thức
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • hoa hồng xuất khẩu, export commission agent, đại lý hoa hồng xuất khẩu
  • bộ điều áp, bộ điều chỉnh áp lực, bộ điều chỉnh áp suất, cống điều tiết có áp, máy điều chỉnh áp lực, sự xả không tải, bộ điều chỉnh áp suất, bộ điều chỉnh áp suất, pressure regulator...
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • ủy ban kinh tế, ủy ban kinh tế (của cộng đồng kinh tế châu Âu), economic commission for western asia, ủy ban kinh tế tây Á
  • ủy ban chứng khoán và giao dịch, ủy ban giao dịch chứng khoán, ủy ban quản lý chứng khoán, securities and exchange commission rules, quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top