Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Render the role” Tìm theo Từ (9.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.465 Kết quả)

  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • tháo dây ra,
  • dựng cột,
  • Thành Ngữ:, rule the roost, làm trùm; đứng đầu, chỉ huy một tổ chức
  • Thành Ngữ:, up the pole, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • máy nghiền ba trục, máy cán ba trục,
  • bìa có lỗ buộc,
  • thẻ có lỗ liên kết,
  • mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê,
  • lõi cáp,
  • trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • luật đi đường,
  • Danh từ: máy gặt bó,
  • Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • vai trò phân cách,
  • vai trò quản lý,
  • Danh từ: vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo), hình mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top