Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rise to crescendo” Tìm theo Từ (12.611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.611 Kết quả)

  • / kri´ʃendou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) mạnh dần, (nghĩa bóng) tới đỉnh cao, Danh từ: (âm nhạc) sự mạnh dần, (nghĩa bóng) sự tới đỉnh...
  • màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
  • giấcngủ động tác tăng dần,
  • tiếng thổi mạnh dần,
  • / ¸di:kri´ʃendou /,
  • bắt nguồn từ ~,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
"
  • bắt nguồn từ,
  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Thành Ngữ:, to rise to the emergency, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
  • Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound
  • tỉ số mũi tên trên nhịp vòm,
  • tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm,
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • liềm cậnthị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top