Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rise to crescendo” Tìm theo Từ (12.611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.611 Kết quả)

  • sự tăng lương, tăng lương,
  • cupôn (vươn) cao,
  • mái vồng cao,
  • độ cao trung bình triều sóc vọng,
  • nhịp của vòm, tỷ số đường tên,
  • độ vồng của vòm, mũi tên của vòm, đường tên vòm, mũi tên vòm,
  • thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian),
  • giàn mái cong hình liềm mối nối,
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • huy động vốn bằng tiền quyên góp,
  • nâng cao mức giá hiện hành,
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • đi xe buýt,
  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • Thành Ngữ:, to ride hell for leather, ride
  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top