Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rise to crescendo” Tìm theo Từ (12.611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.611 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to ride of, đi xa bằng ngựa
  • huy động quỹ, quyên quỹ,
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm, làm cho h?t ?o tu?ng
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to ride back, trở về bằng ngựa
  • kéo xuống (dây thừng), hạ xuống (cột buồm), Thành Ngữ:, to ride down, phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai)
  • Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa
  • huy động vốn,
  • quyên tiền,
  • xác định vị trí một bờ biển,
  • Thành Ngữ:, to ride out, vượt qua được
  • Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
  • chiều cao mao dẫn, chiều cao dâng mao dẫn, sự dâng nước mao dẫn, sự dâng do mao dẫn, sự dâng mao dẫn,
  • sự gia tăng áp lực, sự tăng áp suất,
  • thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh), thời gian khởi động, thời gian nhảy, thời gian phát sinh, thời gian tăng, thời gian lên, thời gian tăng lên, thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập,
  • điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm, điều khoản tăng phí vận chuyển (tăng phí bảo hiểm),
  • Danh từ: bình minh; lúc mặt trời mọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top