Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Robbers” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
"
  • công nhân xẻ sườn,
  • / ´dʒɔbə /, Danh từ: người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần (chứng khoán), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • trục lăn sơn màu,
  • trục cán thịt bụng,
  • bộ trục cán uốn, con lăn uốn, máy cán uốn, trục uốn,
  • lô gấp nếp,
  • đá mài, máy nghiền, trục nghiền,
  • giá sai biệt mua bán (chứng khoán), tiền lời của người môi giới chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
  • Thành Ngữ:, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • cấu trúc dai,
  • thiết bị gối tựa lăn,
  • con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • cao su tổng hợp, cao su tổng hợp,
  • Danh từ: cao su kếp, cao su crếp,
  • cao su bọt, cao su xốp,
  • cao su hypalon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top