Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scoped” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • đáy hình cầu thoải,
  • lưới đai nghiêng,
  • phạm vi hoạt động,
  • phạm vi kinh doanh,
  • thanh gạt vữa cơ bản,
  • có dạng vòm, dạng vòm,
  • có dạng cái choòng, có dạng cái đục,
  • / 'koun∫eipt /, Tính từ: có hình nón, Toán & tin: có hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) hình côn, hình phễu, Kỹ...
  • Tính từ: dạng vây,
  • thước đánh láng, thước xoa,
  • / ´pɛə¸ʃeipt /, Tính từ: hình quả lê, Hóa học & vật liệu: hình lê, dạng lê, Từ đồng nghĩa: adjective, obconic ,...
  • Tính từ: dạng cánh hoa,
  • hun khói mạnh,
  • chứa tại nơi làm việc,
  • lớp láng nền bằng vữa,
  • sự cào rà tinh,
  • mìn lõm, sự nạp mìn tạo biên, sự nạp mìn theo hình,
  • ván lợp mái,
  • chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc,
  • / ´riη¸ʃeipt /, Hóa học & vật liệu: hình vòng, Toán & tin: có hình vành, dạng vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top