Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw up one” Tìm theo Từ (7.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.364 Kết quả)

  • vặn xoán vít, Xây dựng: vặn xoáy vít, Kỹ thuật chung: bắt vít,
  • / ¸wʌn´ʌp /, tính từ, Ở địa vị ưu thế,
  • vít dùng cho cáp thép,
  • vít chặn,
  • vít chặn,
  • vặn vít,
  • vít kẹp chặt, vít siết chặt,
  • vít kẹp chặt, vít điều chỉnh, vít xiết chặt,
  • vít côn,
  • kíp thợ xếp ống,
  • nón sụt lở,
  • vít đuôi nhọn, vít đuôi côn,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bộ bản ren một chi tiết,
  • vít đuôi nhọn,
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • dao phay vít,
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • vùng đốt nóng sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top