Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw up one” Tìm theo Từ (7.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.364 Kết quả)

  • / ´skru:¸tæp /, danh từ, (kỹ thuật) tarô,
  • Tính từ: có nút, có nắp xoáy (về cái lọ..),
  • van ốc,
  • đế xoáy (cho đèn điện),
  • bulông không đai ốc, vít,
  • hãm vít, phanh kiểu vít, phanh vít, bộ hãm kiểu vít, screw brake with crank handle, phanh kiểu vít có tay cầm
  • rãnh vít,
  • đường kính vít,
  • bắt vít ốc,
  • vít bọc, vít mạ,
  • vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh), vít có lỗ trên đầu, vít đầu có lỗ chìm để vặn, vít có lỗ trên đầu,
  • vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt,
  • vít nâng bàn đĩa,
  • vít tự cắt ren,
  • bước răng,
  • có bốn chân vịt (tàu),
  • vít ren bước lớn,
  • bulông nền, bulông neo,
  • vít dùng cho gỗ, đinh ốc bắt vào gỗ, vít bắt gỗ, vít gỗ,
  • / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ, Kỹ thuật chung: đá dăm, đá sắc cạnh, lở tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top