Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scuffnotes abrasion is the process of wearing down or rubbing away by means of friction corrosion is the act or process of destroying a metal or alloy gradually” Tìm theo Từ (29.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.589 Kết quả)

  • cẩn tắc vô ưu,
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • sự mài cắt,
  • hư hỏng do mài mòn,
  • sự mòn bù,
  • sự xói mòn bờ sông,
  • nền mài mòn,
  • thử mài mòn, sự thử mài mòn,
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • ép xuống, ấn xuống,
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • ổ chặn, ổ cứng,
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • Thành Ngữ:, the murder is out, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
  • Thành Ngữ:, the game is up, việc làm đã thất bại
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • ổ tựa vít me,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top