Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scuffnotes abrasion is the process of wearing down or rubbing away by means of friction corrosion is the act or process of destroying a metal or alloy gradually” Tìm theo Từ (29.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.589 Kết quả)

  • neo chống nhổ,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • / ə'breiʒn-pru:f /, chịu mài mòn, chịu mòn, chống mài mòn, chống mòn,
  • khả năng chống mòn, độ chịu mài mòn, độ bền mài mòn, độ bền mài mòn, độ chống mòn, sức chịu mài mòn, sức chống ăn mòn, sức chống mài mòn, sức chống mòn, tính chịu mài mòn,
  • máy thử ăn mòn, dụng cụ thử mài mòn, xác định độ mài mòn,
  • đá mài,
  • mài mòn do biển,
  • Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • Thành Ngữ:, the crack of dawn, sáng sớm tinh mơ
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • hư hỏng do mài mòn,
  • hệ số mài mòn,
  • bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top