Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ses” Tìm theo Từ (2.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.152 Kết quả)

  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
"
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • / ,es ei 'es /, viết tắt, lực lượng không quân đặc nhiệm ( special air service),
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • dịch vụ thông báo ngắn,
  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • trạm mặt đất ở trên tàu biển,
  • trạm đầu nguồn,
  • hội thiết kế phần mềm,
  • trạm liên lạc đất liền của tàu, đài trái đất tàu thủy, trạm mặt đất trên tầu biển,
  • tập đếm được,
  • tàu biển,
  • giấy phép đi biển,
  • đường chân trời trên biển,
  • dặm biển, hải lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top