Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set at odds” Tìm theo Từ (4.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.556 Kết quả)

  • sự đổ phế thải xuống biển,
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • sự đâm va trên biển,
  • Đốt trên biển, sự đổ bỏ rác thải bằng cách đốt ngoài biển trên những tàu đốt được thiết kế đặc biệt.
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Idioms: to be at odds with sb, gây sự với ai
  • tập dữ liệu lệnh xuất hiện,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • Thành Ngữ:, what's the odds ?, thế thì sao?
  • tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất,
  • lẻ - lẻ,
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • khó lại gần, khó tới được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top