Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Siamese twin” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • Danh từ: anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác, sinh đôi thái lan,
  • / ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan, Danh từ, số nhiều .siamese: ( số nhiều) người thái...
  • cổ phiếu sinh đôi,
  • Danh từ: mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese,
  • hình chạc, có hình đĩa,
  • sự nối đôi,
  • / twɪn /, Tính từ: sinh đôi; tạo thành cặp, (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi, như nhau, Danh từ: con sinh đôi (một trong...
  • song tinh xuyên nhau,
  • trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng,
  • song tinh không kết hợp,
  • song tinh dạng thấu kính,
  • toa ghép, toa kép,
  • giường cặp, Danh từ: một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở,
  • bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép,
  • dây kép, dây đôi, dây dẫn kép,
  • sợi dọc kép,
  • sự mồi kép,
  • bó kép, gói kép,
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • chân vịt kép, thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top