Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sign off on” Tìm theo Từ (23.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.805 Kết quả)

  • mạch lật dấu,
  • ,
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • quy ước dấu đại số,
  • cấu trúc (của) mã,
  • dấu hiệu mắt cá ngoài,
  • đăng ký trực tuyến,
  • chiếu sáng quảng cáo bằng đèn nê-ông,
  • dấu hiệu cảnh báo tai nạn,
  • chức năng đổi dấu, chức năng đổi tín hiệu, chức năng thay đổi ký hiệu, hàm đổi dấu,
  • Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra từ quá trình kiểm tra siêu âm một vùng, như một u nang bao quanh (walled cyst), nơi...
  • Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • bố trí bảng giao thông,
  • ký hiệu thông báo thay đổi, biển báo có nội dung thay đổi,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • biển báo chỉ hướng, ký hiệu chỉ hướng tiến, biển báo chọn hướng,
  • dấu hlệu cơ chày trước,
  • dấu đola động,
  • dấu hiệu đường dây dọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top