Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sign off on” Tìm theo Từ (23.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.805 Kết quả)

  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • tác dụng loại "đóng mở", tác động theo nguyên tắc đóng ngắt,
  • các tín hiệu ngừng tắt,
  • cầu dao hai tiếp điểm,
  • Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • sự điều chỉnh đóng-mở,
  • van đóng -cắt, van hai vị trí,
  • khống chế đóng mở, điều khiển đóng mở, sự điều khiển đóng-ngắt, bộ điều chỉnh, sự điều khiển đóng-mở,
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
  • làm gương, noi gương,
  • tuần hoàn thao diễn,
  • sự điều khiển đóng mở, sự điều khiển hai trị,
  • danh hiệu chung,
  • dấu hiệu gân gót,
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
  • panô chỉ địa danh,
  • trái dấu,
  • nhận trả một hối phiếu,
  • bộ chỉ báo kiểm tra dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top