Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sketchnotes syndrome is from greek elements meaning run together and is a group of symptoms synopsis literally means seeing together ” Tìm theo Từ (4.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.899 Kết quả)

  • phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng, phần tử đốt nóng, bộ đun nước nhúng chìm, bộ phận nung nóng, chi tiết gia nhiệt, phần tử nung nóng, bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, tubular heating element,...
  • phần tử bị mòn, thanh nhiên liệu bị mòn,
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • / ˈsɪndroʊm , ˈsɪndrəm /, Danh từ: (y học) hội chứng (của một căn bệnh..), hội chứng (tập hợp những ý kiến, sự kiện.. đặc trưng cho một tình trạng riêng biệt nào đó);...
  • / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng hy lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, it's greek to me, when greek meets...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • chi tiết gối tựa hình quạt,
  • phần tử nung hình ống,
  • hội chứng tuyến thượng thận sinh dục,
  • Danh từ: (y học) hội chứng phát phì,
  • hội chứng tuyến tùng,
  • hội chứng đoạn tủy sống,
  • hội chứng trụy gan,
  • hội chứng cầu não,
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • hội chứngaddison,
  • hội chứng hư thận,
  • hội chứng cầu nhạt-não giữa,
  • hội chứng pakinson,
  • hội chứng dưới đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top